Các bệnh ký sinh trùng trên cá tra là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Bài viết này không chỉ cung cấp những thông tin cần thiết về đặc điểm của từng loại ký sinh trùng và chỉ ra những dấu hiệu lâm sàng xuất hiện trên cá để nhận biết chúng mà còn đề xuất một số cách phòng trị bệnh ký sinh trùng hiệu quả.

Ký sinh trùng là một trong những bệnh chính ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Chúng lây nhiễm cho cá qua môi trường nước, khi nhiễm với số lượng lớn cá sẽ chậm lớn, thậm chí gây chết cao. Đặc biệt, nhiễm ký sinh trùng tạo cơ hội cho vi khuẩn và virus gây bệnh. Bệnh ký sinh trùng được coi là một trong những bệnh gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cá và kinh tế của người nuôi.

I. Ngoại ký sinh trùng

1. Nhóm Monogenea

Nhóm Monogenea bao gồm một số ký sinh trùng mang và da thuộc Thaparocleidus . Hầu hết các loài monogeneans di chuyển tự do trên bề mặt cơ thể cá, ăn chất nhầy và các tế bào biểu mô của da và mang, với sự lây nhiễm nặng ở cả hệ thống nuôi trong ao và lồng. Monogeneans là ký sinh trùng bên ngoài với các cơ quan đính kèm phía sau chuyên biệt đặc trưng cho từng loài và yêu cầu một vật chủ duy nhất. Có 2 loại nhóm Monogenea  thường ký sinh trên cá tra là Dactylogyrus spp. và Gryrodactylus spp.

- Nguyên nhân:

+ Suy thoái môi trường do mật độ nuôi cao, quản lý chất lượng nước thấp.

+ Bệnh ký sinh trùng thường xuất hiện vào mùa mưa hoặc nhiệt độ thấp, điều kiện môi trường thích hợp cho chúng phát triển khoảng 22 – 28oC.

 - Dấu hiệu bệnh:

+ Hành vi bất thường (khả năng bắt mồi giảm, chán ăn, bơi chậm…)

+ Cá có biểu hiện ngứa do hay cọ xát với các vật thể dưới nước.

+ Ký sinh trùng có thể phá hủy mang do chất nhầy hiện diện quá mức, ảnh hưởng đến hệ hô hấp của cá và tạo cơ hội cho nhiễm trùng thứ cấp.

+ Xuất hiện các vết lở loét trên da cá, tạo nên sự lây nhiễm lần thứ hai do vi khuẩn, vi rút, nấm….           

Chúng ký sinh chủ yếu trên các cơ quan bên ngoài như mang, da, vây, kích thích sinh quá nhiều chất nhờn trên mang và bề mặt cơ thể làm cho vây bị sờn. Các sợi mang bị phá hủy ảnh hưởng đến quá trình hô hấp, sinh trưởng của cá và tạo điều kiện cho nấm, vi khuẩn xâm nhập gây bệnh. Nhiễm trùng có thể xảy ra quanh năm nhưng nặng nhất khi điều kiện khí hậu không ổn định.

2. Nhóm Trichodina spp, Chilodonella spp và Apinosoma spp

Chúng ký sinh trên các cơ quan bên ngoài như mang, da, vây làm cho vùng bị ký sinh bị kích thích tiết ra nhiều dịch nhầy, sợi mang bị phá hủy ảnh hưởng đến hô hấp, sinh trưởng của cá, tạo điều kiện cho nấm, vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh.

- Nguyên nhân: Ký sinh trùng xuất hiện nhiều nhất ở ao nuôi mật độ cao, chất lượng nước kém. Bệnh gây hại chủ yếu ở giai đoạn cá hương và cá giống. Bệnh xảy ra quanh năm nhưng chủ yếu vào mùa mưa.

- Dấu hiệu bệnh: Cá bị ngứa khi bị nhiễm các loại ký sinh trùng này. Cá bệnh có màu nhợt nhạt, nhiều nhớt, các vây bị rách. Khi tiếp xúc với cường độ cao có thể gây ra hiện tượng cá chết hàng loạt.

3. Nhóm Ichthyophthyrius multifiliis   

Nó gây ra bệnh Icthyophthiriasis, còn được gọi là bệnh 'Ngứa' hoặc 'bệnh đốm trắng' ảnh hưởng đến giai đoạn đầu của cá tra. Chúng có kích thước lên tới 1 mm được đặc trưng bởi các đốm trắng có hình dạng. Tỷ lệ cá chết hàng loạt thường xảy ra ở ao ương và ao nuôi với nhiều đốm trắng trên da, vây và mang.

Dấu hiệu bệnh:

- Cá nhiễm bệnh xuất hiện các đốm trắng (dưới 1 mm) trên da, vây và mang.

- Phá hủy biểu mô mang làm hô hấp mất chức năng. Do đó, cá bệnh nổi đầu trên mặt nước bơi lội chậm chạp, yếu ớt.

- Da, mang tăng tiết chất nhầy, chúng sần sùi và có màu nhợt nhạt.     

ký sinh trùng cá tra

II/ Nội ký sinh trùng

1. Nhóm Myxobolus spp.

Loài Myxobolus thuộc bộ Myxozoa và thường được tìm thấy trên cá tra. Điều này tạo ra các u nang dịch màu trắng sữa (đường kính 0,5-3 mm) chứa các bào tử có thể nhìn thấy trên các cơ quan bên trong hoặc bên ngoài với các nhiễm trùng đáng chú ý ở thận và mang. Myxobolus spp. bệnh nhiễm trùng ở cá xảy ra khi môi trường nước kém chất lượng, mật độ nuôi cao.

 Dấu hiệu bệnh:

- Cá bơi chậm trên mặt nước, có nhiều chất nhầy

- Cá giảm ăn, trở nên yếu và dễ bị nhiễm khuẩn.

- Da nhợt nhạt; xuất huyết vùng bụng, nắp mang, vây; Sưng mắt và hậu môn

- Các u nang màu trắng có chứa bào tử xuất hiện trên các cơ quan nội tạng và bên ngoài, đặc biệt là ở thận và mang.       

2. Nhóm Balantidium spp.

Các thành viên của  Balantidium  là ký sinh trùng đơn bào và nội tiếp trong ruột của vật chủ. Cá càng lớn thì tỷ lệ cảm nhiễm và cường độ nhiễm bệnh càng cao. Tuy nhiên, cường độ cao vẫn không ảnh hưởng nhiều đến cá nhưng cá bị viêm ruột hoặc nhiễm khuẩn sẽ nặng hơn.

3. Nhóm Spectatus spp. và Spinitectus spp.

Chúng thuộc nhóm giun đũa, ký sinh phổ biến trong ruột và ruột cá. Dẫn đến thành ruột bị tổn thương do hút hết chất dinh dưỡng dẫn đến rối loạn tiêu hóa. Ảnh hưởng đến sự phát triển của cá và mở đường cho vi sinh vật xâm nhập.

Phòng bệnh ký sinh trùng cho cá tra

- Cải tạo ao nuôi: Dùng vôi CaO (10-15 kg/100m2) rải đều đáy ao và phơi nắng 3-7 ngày để diệt trùng đáy ao. Có thể dùng với Nước Ngọt ,  pha 1kg /1.500-2.000 m3, trước khi thả giống 2-3 ngày để sát trùng nước ao nhằm diệt mầm bệnh giữ môi trường nước trong sạch cho cá phát triển

- Quản lý chất lượng nước:

+ Đo các chỉ số chất lượng nước (Ph, NH3, NH4, H2S…) thường xuyên để duy trì môi trường nước ổn định cho cá sinh sống.

+ Sử dụng hoá chất  để phân hủy chất hữu cơ, giảm khí độc trong ao nuôi, hạn chế tối đa sự phát triển của ký sinh trùng trong ao nuôi.

+ Trong quá trình nuôi cần kiểm tra lượng thức ăn hàng ngày, tránh cho ăn quá nhiều. Lượng dư thừa làm môi trường nước bẩn tạo điều kiện cho ký sinh trùng phát triển.

- Quan sát tập tính của cá hàng ngày để theo dõi tình trạng sức khỏe của chúng. Bổ sung sản phẩm hỗ trợ như Vitamin C Antistress, Lactozyme hoặc Prozyme để cá thường xuyên tăng cường hệ miễn dịch.