Từ lâu việc nuôi cá tra đã trở nên phổ biến với người Việt Nam, nó được xuất khẩu sang hơn 100 quốc gia với các thị trường chính ở Châu Âu, Hoa Kỳ và Nga. Nhu cầu về cá cao và dự kiến sẽ tăng lên, trong khi một loạt các kỹ thuật sản xuất nuôi trồng thủy sản đã cho phép số lượng cá được sản xuất tăng mạnh.
Mặc dù cá tra chủ yếu sống ở nước ngọt nhưng có thể sống ở nồng độ muối khoảng 0,7% - 1% và pH >5 có thể chịu được ở nhiệt độ khoảng 30°C. Với thân hình thuôn dài, lưng màu xám đen, bụng bạc, miệng rộng và đôi râu dài, cá tra có nhiều hồng cầu hơn các loài cá khác, có thêm cơ quan hô hấp phụ và có thể thở bằng bong bóng và da. Điều này có nghĩa là nó có thể chịu được môi trường có ít oxy hòa tan. Tốc độ tăng trưởng của nó rất nhanh và nó có thể sống trong tự nhiên tới 20 năm. Sau khoảng 2 tháng nuôi, nó dài khoảng 10-12 cm và nặng 14-15 gam. Đến 10 tuổi có thể đạt khoảng 25kg trong ao nuôi, cá đạt trọng lượng từ 800 - 1.100 gam sau 6 - 8 tháng (không kể giai đoạn nuôi) là tốt nhất để thu hoạch.
Tại sao lại là cá tra?
Cá tra có nhiều phẩm chất phù hợp để nuôi trồng thủy sản. Phạm vi địa lý cho nền văn hóa tiềm năng của nó bao gồm các khu vực có nguồn nước đầy đủ như vùng nhiệt đới toàn cầu. Gần đây, hoạt động nuôi trồng thủy sản đã chuyển sang các tỉnh Bến Tre, Tiền Giang và Vĩnh Long gần cửa sông Cửu Long nơi có điều kiện sinh thái thuận lợi nhờ thủy triều tự nhiên di chuyển hai lần một ngày và một số đảo lớn nhỏ xa khu dân cư.
Các phương pháp sản xuất như kích thích sinh sản bằng hormone đã cho phép nuôi cá tra phát triển nhanh chóng và để loài cá này trở thành một sản phẩm quan trọng trên toàn cầu. Các lĩnh vực như lai tạo, chọn lọc di truyền cho các tính trạng sản xuất tích cực và tăng cường đưa vào môi trường nuôi cấy phù hợp cũng có vẻ mang lại tiềm năng cải tiến, cơ hội và phát triển hơn nữa. Được nuôi chủ yếu trong ao và lồng bè, cá tra thường được thả với mật độ cao (khoảng 60 - 80 con/m 2 ) và nuôi trong khoảng 6 - 8 tháng trước khi đạt trọng lượng thu hoạch khoảng 1kg. Con đực và con cái phát triển với tốc độ tương tự nhau, với nhiệt độ sinh sản từ 26 đến 28°C. Thời gian sinh sản từ tháng 2 đến tháng 10, với tuổi thành thục sinh dục được biết là 3 - 3,5 năm.
Cá tra cũng rất phong phú; con cái có thể đẻ tới 80.000 trứng/kg và có thể đẻ nhiều lần. Nuôi trong ao có thể đạt năng suất khoảng 250 - 300 tấn/ha, gấp hơn 4 lần so với các loài nuôi trồng thủy sản khác. Việc sản xuất lồng được thực hiện ở các đập, hồ hoặc sông và mật độ thả có xu hướng vào khoảng 100 - 150 con/m 3 và sản lượng khoảng 100 - 120kg/m 3 . Lồng nổi cũng giúp duy trì việc trao đổi nước liên tục và cho phép mật độ và năng suất cá cao hơn. Cá tra có xu hướng được xuất khẩu dưới dạng phi lê không da, không xương và màu thịt của nó sẽ thay đổi từ trắng, kem, vàng hoặc hồng tùy thuộc vào thức ăn, chế biến, điều kiện nuôi và môi trường. Thức ăn dạng nổi và chất lượng nước tốt dẫn đến thịt phi lê màu trắng, trong khi thịt màu vàng được cho là đến từ các nguồn thức ăn tự nhiên. Các sản phẩm phụ của cá tra cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như bột cá, dầu diesel sinh học và mỹ phẩm, và vì thịt cá tra có kết cấu hạt mịn, săn chắc vừa phải và hương vị nhẹ, nên nó cũng thích hợp cho nhiều loại sản phẩm giá trị gia tăng.

Việc nuôi cá tra đã phải đối mặt với một số vấn đề liên quan đến tác động môi trường. Ví dụ, việc đánh bắt cá bột từ sông Mê Kông làm giảm nguồn cá tự nhiên và ảnh hưởng đến các loài khác, nhưng vấn đề này đang được giải quyết thông qua các kỹ thuật sinh sản tại nhà cũng như các hạn chế của chính phủ đối với việc đánh bắt cá con và đánh bắt cá tự nhiên. Ngày nay, các trang trại có nghĩa vụ cung cấp thông tin về bất kỳ tác động môi trường nào có thể xảy ra trước khi các hoạt động canh tác có thể bắt đầu.
Cá tra thể hiện một loạt lợi thế tiềm năng về khả năng sinh sản, khả năng chống oxy hòa tan thấp và năng suất sản xuất. Việc phát triển hơn nữa các tiêu chuẩn nuôi trồng thủy sản sẽ giúp xác định cách thức ngành nuôi trồng thủy sản cá tra có thể cải thiện hơn nữa và đảm bảo một tương lai bền vững. Khi nhu cầu về hải sản an toàn và bền vững tiếp tục tăng lên, có khả năng việc nuôi và tiêu thụ cá tra sẽ trở nên phổ biến hơn.